Có 5 kết quả:
蜚声 fēi shēng ㄈㄟ ㄕㄥ • 蜚聲 fēi shēng ㄈㄟ ㄕㄥ • 飛升 fēi shēng ㄈㄟ ㄕㄥ • 飛昇 fēi shēng ㄈㄟ ㄕㄥ • 飞升 fēi shēng ㄈㄟ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a name
(2) to become famous
(2) to become famous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a name
(2) to become famous
(2) to become famous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to levitate heavenwards (a Daoist success)
(2) to take off
(3) to soar (of prices)
(2) to take off
(3) to soar (of prices)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to levitate heavenwards (a Daoist success)
(2) to take off
(3) to soar (of prices)
(2) to take off
(3) to soar (of prices)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to levitate heavenwards (a Daoist success)
(2) to take off
(3) to soar (of prices)
(2) to take off
(3) to soar (of prices)
Từ điển Trung-Anh
(1) to levitate heavenwards (a Daoist success)
(2) to take off
(3) to soar (of prices)
(2) to take off
(3) to soar (of prices)
Bình luận 0